Chống lóa và tiết kiệm năng lượng, an toàn và đáng tin cậy
Đèn đường led VKS SL8 series 60W-180W xét đến khả năng thích ứng của người lái xe với sự thay đổi ánh sáng, sử dụng năng lượng ánh sáng hợp lý, ở cường độ ánh sáng lớn hơn để kiểm soát ánh sáng, phân bổ ánh sáng đồng đều, không chói, không lóa mắt, có lợi cho người lái xe và người qua đường- bằng cách xác định tình hình đường xá, an toàn và đáng tin cậy, hiệu suất ánh sáng lên tới 170lm/W, tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Chiếu sáng đường phố thông minh sê-ri VKS SL8 có thể sử dụng Internet vạn vật và công nghệ điện toán đám mây để nâng cấp toàn diện hệ thống quản lý chiếu sáng công cộng đô thị, thực hiện điều khiển tập trung đèn đường, thông tin vận hành và bảo trì, chiếu sáng thông minh, có thể thực hiện nhiệm vụ hẹn giờ, làm mờ thông minh , báo động đang hoạt động, v.v.
Người mẫu | VKS-ST50W-F | VKS-ST75W-F | VKS-ST120W-F | VKS-ST180W-F |
Quyền lực | 50W | 75W | 120W | 180W |
Kích thước sản phẩm (mm) | L463*W173*H87mm | L570*W200*H88mm | L611*W240*H89mm | L680*W260*H89mm |
Kích thước sản phẩm với cảm biến ánh sáng (mm) | L463*W173*H110mm | L570*W200*H110mm | L611*W240*H111mm | L680*W260*H111mm |
Điện áp đầu vào | AC90-305V 50/60Hz | |||
Loại đèn LED | Đèn phát quang(Philips) SMD 3030/5050 | |||
Nguồn cấp | Trình điều khiển Meanwell / SOSEN / Inventronics | |||
Hiệu suất (lm/W) | 130/150/170LM/W(5000K, Ra70) tùy chọn | |||
Lumen đầu ra ± 5% | 6500-8500LM | 9750-12750LM | 15600-20400LM | 23400-30600LM |
góc chùm | 60° / 90° / 120°/T2M/T3M/T4M | |||
CCT (K) | 3000K/4000K/5000K/5700K | |||
CRI | Ra70(Ra80 cho tùy chọn) | |||
Tỷ lệ IP | IP66 | |||
PF | >0,95 | |||
làm mờ | Không làm mờ (Mặc định) /Làm mờ 1-10V / Làm mờ Dali | |||
Điều khiển thông minh | Kiểm soát thời gian/Cảm biến ánh sáng | |||
Vật liệu | Đúc + Ống kính PC | |||
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ ~ 65℃ | |||
độ ẩm | 10%~90% | |||
Hoàn thành | Sơn tĩnh điện | |||
Chống sét lan truyền | Đường dây 4kV (10KV,20KV cho tùy chọn) | |||
tùy chọn gắn kết | dấu ngoặc | |||
Sự bảo đảm | 5 năm | |||
Q'TY(PCS)/thùng | 1 CÁI | 1 CÁI | 1 CÁI | 1 CÁI |
Tây Bắc (KG/thùng) | 2.0kg | 3,1kg | 3,8kg | 4,6kg |
Kích thước thùng (mm) | 540*266*165mm | 623*255*150mm | 666*295*150mm | 736*315*150mm |
GW(KG/thùng) | 2,4kg | 3,6kg | 4,5kg | 5,4kg |